Ion nặng là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

Ion nặng là các hạt mang điện có khối lượng nguyên tử lớn, được hình thành khi nguyên tử kim loại hoặc nguyên tố nặng mất electron và mang điện tích cao. Chúng được sử dụng trong nghiên cứu hạt nhân, y học, và công nghệ vật liệu nhờ khả năng ion hóa mạnh và năng lượng xuyên thấu lớn.

Khái niệm về ion nặng

Ion nặng là các hạt mang điện tích được hình thành khi nguyên tử hoặc phân tử có khối lượng nguyên tử lớn mất hoặc nhận electron. Không giống như các ion nhẹ như hydro (H⁺) hay heli (He²⁺), ion nặng bao gồm các nguyên tử kim loại hoặc nguyên tố có số khối lớn, chẳng hạn như sắt (Fe), đồng (Cu), chì (Pb), urani (U), hoặc vàng (Au). Trong vật lý hạt nhân, thuật ngữ này chủ yếu chỉ các hạt nhân nguyên tử đã bị tước phần lớn hoặc toàn bộ lớp electron, thường được biểu diễn dưới dạng các ion hoàn toàn trần như Fe²⁶⁺ hoặc Au⁷⁹⁺.

Ion nặng có thể tồn tại trong tự nhiên, ví dụ trong tia vũ trụ, gió mặt trời hoặc các quá trình phóng xạ. Tuy nhiên, trong nghiên cứu hiện đại, chúng chủ yếu được tạo ra nhân tạo bằng các máy gia tốc hạt. Do có khối lượng và năng lượng lớn, các ion này có khả năng xuyên sâu vào vật chất, ion hóa mạnh và tạo ra các phản ứng hạt nhân có giá trị nghiên cứu cao. Các trung tâm nghiên cứu như Relativistic Heavy Ion Collider (RHIC) tại Brookhaven National Laboratory đã và đang sử dụng ion nặng để tái tạo trạng thái vật chất nguyên thủy của vũ trụ.

Khái niệm “ion nặng” không chỉ có ý nghĩa trong vật lý mà còn trong nhiều ngành khác như y học hạt nhân, khoa học vật liệu và hóa học môi trường. Trong xạ trị ung thư, chùm ion nặng (như C⁶⁺) được dùng để tiêu diệt khối u ở độ sâu nhất định với độ chính xác cao. Trong khoa học vật liệu, các ion nặng giúp biến đổi cấu trúc tinh thể và tạo vật liệu siêu bền. Cấu trúc và đặc điểm của ion nặng có thể được mô tả tổng quát trong bảng dưới đây:

Loại ion Khối lượng nguyên tử (u) Điện tích (z) Nguồn gốc phổ biến
Fe²⁶⁺ 55.845 +26 Tia vũ trụ, máy gia tốc ion
Pb⁸²⁺ 207.2 +82 Thí nghiệm va chạm hạt nhân nặng
U⁹²⁺ 238.0 +92 Phóng xạ tự nhiên, máy gia tốc

Đặc điểm vật lý của ion nặng

Ion nặng có khối lượng và năng lượng cao hơn đáng kể so với các hạt mang điện khác như electron hoặc proton. Khi được gia tốc trong các thiết bị như synchrotron hoặc cyclotron, chúng có thể đạt vận tốc gần bằng tốc độ ánh sáng. Do khối lượng lớn, chúng có động lượng và khả năng xuyên sâu cao, đồng thời tạo ra hiệu ứng ion hóa mạnh khi đi qua vật chất. Chính vì vậy, trong các thí nghiệm vật lý năng lượng cao, ion nặng thường được dùng để nghiên cứu cấu trúc hạt nhân và cơ chế tương tác mạnh giữa các hạt cơ bản.

Độ ion hóa của một ion tỉ lệ thuận với bình phương điện tích của nó, thể hiện qua công thức:

Iz2I \propto z^2

Điều này có nghĩa là nếu một ion có điện tích gấp đôi ion khác, nó sẽ có cường độ ion hóa lớn hơn bốn lần. Ví dụ, ion Fe²⁶⁺ tạo ra hiệu ứng ion hóa mạnh gấp hàng trăm lần so với proton. Khi va chạm vào vật chất, ion nặng làm đứt liên kết hóa học, kích thích phát xạ ánh sáng hoặc phát sinh bức xạ thứ cấp. Đặc điểm này vừa có lợi trong nghiên cứu cấu trúc nguyên tử, vừa có ứng dụng trong y học, đặc biệt là xạ trị.

Trong môi trường chân không hoặc plasma, các ion nặng có thể tồn tại ở nhiều mức năng lượng khác nhau, phụ thuộc vào số electron bị tước bỏ. Bảng dưới đây minh họa sự khác biệt về năng lượng và khả năng ion hóa giữa các ion:

Ion Số electron mất Năng lượng ion hóa (keV) Đặc điểm
Fe³⁺ 3 0.29 Ion hóa yếu, thường gặp trong hợp chất hóa học
Fe²⁶⁺ 26 9.28 Ion hóa cực mạnh, xuất hiện trong plasma sao hoặc máy gia tốc
Au⁷⁹⁺ 79 13.61 Ion nặng trần hoàn toàn, sử dụng trong va chạm năng lượng cực cao

Phân loại ion nặng

Ion nặng được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau, tùy theo ứng dụng và mục đích nghiên cứu. Dưới góc nhìn vật lý hạt nhân, các tiêu chí phổ biến gồm khối lượng nguyên tử, mức điện tích, và nguồn gốc hình thành. Dưới đây là ba hướng phân loại chính:

  • Theo khối lượng nguyên tử:
    • Ion trung bình (Z = 3–20): ví dụ carbon (C⁶⁺), oxy (O⁸⁺), silicon (Si¹⁴⁺).
    • Ion rất nặng (Z > 20): ví dụ sắt (Fe²⁶⁺), chì (Pb⁸²⁺), urani (U⁹²⁺).
  • Theo điện tích:
    • Ion đơn tích (mất hoặc nhận 1 electron): ví dụ Na⁺, Cl⁻.
    • Ion đa tích (mất hoặc nhận nhiều electron): ví dụ Fe³⁺, Cu²⁺.
    • Ion trần (không còn electron): ví dụ Au⁷⁹⁺, Pb⁸²⁺.
  • Theo nguồn gốc hình thành:
    • Ion tự nhiên: xuất hiện trong tia vũ trụ, plasma mặt trời, hoặc phân rã phóng xạ.
    • Ion nhân tạo: được tạo ra trong các máy gia tốc hạt hoặc thiết bị ion hóa plasma.

Các ion tự nhiên được phát hiện trong bức xạ vũ trụ có thể mang năng lượng lên đến hàng tỷ electronvolt (GeV), trong khi ion nhân tạo trong phòng thí nghiệm thường được điều khiển chính xác hơn để nghiên cứu va chạm hạt nhân.

Phân loại này không chỉ giúp các nhà khoa học hiểu rõ hơn về đặc tính vật lý của ion mà còn giúp thiết kế hệ thống máy gia tốc và phương pháp ứng dụng phù hợp. Ví dụ, trong y học hạt nhân, các ion trung bình như carbon (C⁶⁺) được ưu tiên vì tạo ra phân bố năng lượng tập trung và kiểm soát tốt.

Quá trình hình thành ion nặng

Ion nặng được tạo ra chủ yếu thông qua quá trình tước bỏ electron khỏi nguyên tử trung hòa. Trong tự nhiên, quá trình này diễn ra khi nguyên tử chịu tác động của bức xạ năng lượng cao, plasma nhiệt hoặc va chạm mạnh. Trong công nghiệp và nghiên cứu, ion hóa được thực hiện bằng các thiết bị chuyên dụng như súng ion (ion source) hoặc plasma ionizer. Các nguyên tử được nung nóng hoặc chiếu xạ trong điện trường mạnh khiến electron bị tách ra, tạo thành ion có điện tích dương.

Phản ứng ion hóa có thể biểu diễn đơn giản như sau:

\text{X} \rightarrow \text{X}^{z+} + z e^-\

Trong đó X là nguyên tử trung hòa, z là số electron mất đi. Tùy thuộc vào mức năng lượng và cấu trúc nguyên tử, có thể tạo ra các ion với điện tích khác nhau. Ví dụ, để tạo ra ion carbon C⁶⁺ cần năng lượng khoảng 490 eV, trong khi để tạo ion urani U⁹²⁺ cần năng lượng hàng trăm keV.

Trong các máy gia tốc hiện đại, ion nặng được gia tốc bằng trường điện từ đến tốc độ cực cao. Khi va chạm với mục tiêu, chúng tạo ra năng lượng đủ lớn để phá vỡ cấu trúc hạt nhân và sinh ra các hạt mới. Những thí nghiệm này được thực hiện tại các trung tâm nghiên cứu lớn như Large Hadron Collider (LHC) của CERN. Ngoài ra, các thiết bị plasma cũng có thể tạo ion nặng bằng cách sử dụng điện áp cao để ion hóa khí hoặc kim loại bay hơi.

Tính chất tương tác của ion nặng với vật chất

Khi di chuyển qua môi trường vật chất, ion nặng mất năng lượng thông qua các quá trình va chạm và ion hóa. Do có khối lượng lớn và điện tích cao, ion nặng tạo ra mật độ ion hóa dày đặc hơn so với proton hoặc electron. Cơ chế mất năng lượng của chúng được mô tả bằng phương trình Bethe–Bloch, mô tả mức năng lượng tiêu hao của một hạt mang điện khi đi qua vật chất:

dEdx=4πNAre2mec2ZAz2β2[ln(2mec2β2I)β2]-\frac{dE}{dx} = 4\pi N_A r_e^2 m_e c^2 \frac{Z}{A} \frac{z^2}{\beta^2} \left[\ln\left(\frac{2m_e c^2 \beta^2}{I}\right) - \beta^2 \right]

Trong đó, dE/dx là năng lượng mất đi trên mỗi đơn vị chiều dài, z là điện tích ion, β là vận tốc tương đối, I là thế ion hóa của vật chất, và Z/A là tỷ lệ giữa số proton và khối lượng nguyên tử. Ion nặng có xu hướng mất năng lượng mạnh khi gần dừng lại, tạo ra một “đỉnh Bragg” – nơi năng lượng được giải phóng tập trung tại độ sâu xác định trong vật chất.

Đặc tính Bragg này là nền tảng cho ứng dụng y học của ion nặng, đặc biệt trong xạ trị ung thư. Khi chùm ion nặng (như C⁶⁺ hoặc O⁸⁺) được chiếu vào cơ thể, phần lớn năng lượng của chúng chỉ được giải phóng tại vùng khối u, giúp tiêu diệt tế bào ung thư mà không gây tổn thương mô lành xung quanh. Mức năng lượng hấp thụ của các ion khác nhau được thể hiện trong bảng sau:

Loại hạt Tốc độ trung bình Phạm vi trong mô (cm) Đỉnh Bragg
Proton 0.6–0.8c 10–30 Hẹp, trung bình
Ion carbon 0.5–0.7c 5–25 Rõ nét, năng lượng tập trung
Ion sắt 0.4–0.6c 3–10 Rất sắc, năng lượng cực đại

Ngoài ra, khi va chạm với vật chất, ion nặng còn có thể gây ra các hiệu ứng tán xạ đàn hồi và không đàn hồi. Trong các thí nghiệm vật lý hạt nhân, các va chạm này giúp tạo ra những hạt nhân mới, cung cấp thông tin về lực tương tác mạnh và cấu trúc của vật chất ở cấp độ hạ nguyên tử.

Ứng dụng của ion nặng

Ion nặng được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khoa học và công nghệ hiện đại, từ y học, vật lý năng lượng cao đến nghiên cứu vũ trụ. Trong y học, liệu pháp xạ trị ion nặng (heavy ion therapy) được sử dụng để điều trị các khối u khó tiếp cận hoặc kháng với bức xạ truyền thống. So với proton, ion nặng có hiệu quả sinh học cao hơn, gây tổn thương ADN tế bào ung thư nghiêm trọng hơn và khả năng phục hồi thấp hơn. Các trung tâm điều trị bằng ion nặng tại Nhật Bản, Đức và Trung Quốc đã ghi nhận tỷ lệ thành công cao trong điều trị ung thư phổi, gan và não.

Trong vật lý hạt nhân, ion nặng được sử dụng để nghiên cứu phản ứng hạt nhân, đặc biệt là quá trình tổng hợp các nguyên tố siêu nặng. Các thí nghiệm tại GSI Helmholtz Centre for Heavy Ion Research đã giúp phát hiện các nguyên tố như Nihonium (Nh, Z=113), Flerovium (Fl, Z=114) và Moscovium (Mc, Z=115). Việc nghiên cứu va chạm ion nặng ở năng lượng cao cũng giúp tái tạo điều kiện tương tự thời kỳ vũ trụ sơ khai – nơi tồn tại trạng thái vật chất đặc biệt gọi là plasma quark–gluon (QGP).

Trong vật liệu học, ion nặng được dùng để thay đổi cấu trúc tinh thể hoặc tạo ra các vật liệu có tính chất mới. Bằng cách chiếu chùm ion nặng vào bề mặt vật liệu, các nhà khoa học có thể tạo ra khiếm khuyết có kiểm soát, từ đó điều chỉnh tính dẫn điện, độ cứng hoặc khả năng chịu nhiệt. Công nghệ này được ứng dụng trong chế tạo chip bán dẫn, pin năng lượng cao, và vật liệu chống bức xạ.

Bên cạnh đó, trong lĩnh vực không gian và sinh học, ion nặng từ tia vũ trụ được nghiên cứu để đánh giá rủi ro đối với sức khỏe phi hành gia. Theo NASA’s Advanced Composition Explorer (ACE), các ion nặng trong gió mặt trời và tia vũ trụ có thể xuyên qua lớp bảo vệ tàu vũ trụ, gây tổn thương ADN và tăng nguy cơ ung thư. Do đó, hiểu biết về cơ chế tương tác của ion nặng là cơ sở để thiết kế hệ thống chắn bức xạ trong các sứ mệnh không gian dài hạn.

Công nghệ gia tốc ion nặng

Để tạo và điều khiển các chùm ion nặng, các nhà khoa học sử dụng những máy gia tốc hạt đặc biệt như cyclotron, synchrotron và linear accelerator (linac). Các thiết bị này sử dụng trường điện từ mạnh để tăng tốc ion đến năng lượng cao, sau đó hướng chùm hạt tới mục tiêu để thực hiện thí nghiệm. Các cơ sở nghiên cứu hàng đầu như Large Hadron Collider (LHC)Relativistic Heavy Ion Collider (RHIC) là nơi tiến hành những thí nghiệm va chạm ion nặng quy mô lớn nhất thế giới.

Khi hai chùm ion nặng va chạm ở tốc độ gần ánh sáng, năng lượng tập trung có thể đạt hàng trăm nghìn tỷ electronvolt (TeV). Năng lượng này đủ lớn để phá vỡ hạt nhân và tạo ra trạng thái plasma quark–gluon (QGP), dạng vật chất tồn tại ngay sau Vụ Nổ Lớn (Big Bang). Nghiên cứu QGP giúp các nhà vật lý hiểu rõ hơn về nguồn gốc của khối lượng và cách các hạt cơ bản kết hợp thành proton và neutron.

Bảng sau thể hiện các máy gia tốc ion nặng nổi bật và thông số kỹ thuật chính:

Tên cơ sở Quốc gia Loại máy Năng lượng cực đại
LHC (CERN) Thụy Sĩ Synchrotron 5.36 TeV/ion
RHIC (Brookhaven) Mỹ Collider vòng đôi 200 GeV/ion
FAIR (GSI Helmholtz) Đức Synchrotron + Linac 10 GeV/ion

Công nghệ gia tốc ion nặng không chỉ phục vụ vật lý cơ bản mà còn hỗ trợ trong y học và công nghiệp. Nhiều bệnh viện hiện đại đã tích hợp các máy synchrotron cỡ nhỏ để điều trị ung thư bằng chùm ion carbon, cho phép điều chỉnh năng lượng và vị trí chiếu xạ chính xác đến từng milimet.

Ion nặng trong vật lý thiên văn

Trong vũ trụ, ion nặng đóng vai trò quan trọng trong sự tiến hóa của các vì sao và sự hình thành nguyên tố. Các ion này hình thành trong lõi sao, siêu tân tinh và tia vũ trụ, sau đó lan truyền khắp thiên hà. Việc nghiên cứu thành phần ion nặng trong gió mặt trời và bức xạ vũ trụ giúp các nhà thiên văn học xác định nguồn gốc và tuổi của vật chất trong hệ Mặt Trời. Dữ liệu từ các sứ mệnh như ACE và Solar and Heliospheric Observatory (SOHO) đã phát hiện ion Fe, Si, và O ở trạng thái ion hóa cao trong gió mặt trời.

Ion nặng trong không gian là nguyên nhân chính gây ra bức xạ ion hóa ảnh hưởng đến sức khỏe con người và độ bền của thiết bị điện tử. Nghiên cứu về các ion này giúp thiết kế tàu vũ trụ có lớp chắn hiệu quả hơn và phát triển công nghệ điện tử chịu bức xạ cao phục vụ cho các sứ mệnh ngoài Trái Đất.

Tài liệu tham khảo

  1. Brookhaven National Laboratory. Relativistic Heavy Ion Collider (RHIC). https://www.bnl.gov/rhic/
  2. CERN. Large Hadron Collider (LHC). https://home.cern/science/accelerators/large-hadron-collider
  3. GSI Helmholtz Centre for Heavy Ion Research. https://www.gsi.de/en/research/accelerator_facility
  4. NASA. Advanced Composition Explorer (ACE) Mission. https://science.nasa.gov/heliophysics/missions/ace/
  5. National Institutes of Radiological Sciences. Heavy Ion Cancer Therapy. https://www.nirs.qst.go.jp/ENG/medic/

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề ion nặng:

Nhiệt hoá học hàm mật độ. III. Vai trò của trao đổi chính xác Dịch bởi AI
Journal of Chemical Physics - Tập 98 Số 7 - Trang 5648-5652 - 1993
Mặc dù lý thuyết hàm mật độ Kohn–Sham với các hiệu chỉnh gradient cho trao đổi-tương quan có độ chính xác nhiệt hoá học đáng kể [xem ví dụ, A. D. Becke, J. Chem. Phys. 96, 2155 (1992)], chúng tôi cho rằng việc cải thiện thêm nữa là khó có thể xảy ra trừ khi thông tin trao đổi chính xác được xem xét. Các lý lẽ hỗ trợ quan điểm này được trình bày và một hàm trọng số trao đổi-tương quan bán t...... hiện toàn bộ
#Kohn-Sham #hàm mật độ #trao đổi-tương quan #mật độ quay-lực địa phương #gradient #trao đổi chính xác #năng lượng phân ly #thế ion hóa #ái lực proton #năng lượng nguyên tử
So sánh các hàm tiềm năng đơn giản trong mô phỏng nước lỏng Dịch bởi AI
Journal of Chemical Physics - Tập 79 Số 2 - Trang 926-935 - 1983
Các mô phỏng Monte Carlo cổ điển đã được thực hiện cho nước lỏng trong tập hợp NPT ở nhiệt độ 25 °C và áp suất 1 atm, sử dụng sáu hàm tiềm năng giữa các phân tử đơn giản cho dimmer nước: Bernal–Fowler (BF), SPC, ST2, TIPS2, TIP3P và TIP4P. Các so sánh được thực hiện với dữ liệu nhiệt động lực học và cấu trúc thực nghiệm, bao gồm cả kết quả nhiễu xạ neutron gần đây của Thiessen và Narten. C...... hiện toàn bộ
AutoDock Vina: Nâng cao tốc độ và độ chính xác của quá trình docking với hàm chấm điểm mới, tối ưu hóa hiệu quả và đa luồng Dịch bởi AI
Journal of Computational Chemistry - Tập 31 Số 2 - Trang 455-461 - 2010
Tóm tắtAutoDock Vina, một chương trình mới dành cho việc docking phân tử và sàng lọc ảo, được giới thiệu trong bài viết này. AutoDock Vina có tốc độ xử lý nhanh hơn khoảng hai bậc so với phần mềm docking phân tử phát triển trước đây trong phòng thí nghiệm của chúng tôi (AutoDock 4), đồng thời cải thiện đáng kể độ chính xác trong dự đoán cách thức gắn kết, theo các ...... hiện toàn bộ
#AutoDock Vina #docking phân tử #sàng lọc ảo #tối ưu hóa #đa luồng #song song hóa #dự đoán cách thức gắn kết #bản đồ lưới.
Chức năng mật độ loại GGA bán thực nghiệm được xây dựng với sự hiệu chỉnh phân tán tầm xa Dịch bởi AI
Journal of Computational Chemistry - Tập 27 Số 15 - Trang 1787-1799 - 2006
Tóm tắtMột hàm mật độ mới (DF) thuộc loại xấp xỉ gradient tổng quát (GGA) cho các ứng dụng hóa học chung có tên là B97‐D được đề xuất. Nó dựa trên phương án chuỗi lũy thừa của Becke từ năm 1997 và được tham số hóa rõ ràng bằng cách bao gồm các hiệu chỉnh phân tán cặp nguyên tử dạng triệt tiêu C6 · R... hiện toàn bộ
#Hóa học #Xấp xỉ Gradient Tổng quát #Hàm Mật Độ #Phân Tán #B97‐D
Phân Tích Chính Xác Năng Lượng Tương Quan Điện Tử Phụ Thuộc Spin cho Các Tính Toán Mật Độ Spin Địa Phương: Phân Tích Phê Phán Dịch bởi AI
Canadian Journal of Physics - Tập 58 Số 8 - Trang 1200-1211 - 1980
Chúng tôi đánh giá các hình thức gần đúng khác nhau cho năng lượng tương quan trên mỗi phần tử của khí điện tử đồng nhất có phân cực spin, những hình thức này đã được sử dụng thường xuyên trong các ứng dụng của xấp xỉ mật độ spin địa phương vào chức năng năng lượng trao đổi-tương quan. Bằng cách tính toán lại chính xác năng lượng tương quan RPA như là một hàm của mật độ điện tử và phân cực...... hiện toàn bộ
#khí điện tử đồng nhất #phân cực spin #xấp xỉ mật độ spin địa phương #năng lượng tương quan #nội suy Padé #Ceperley và Alder #tương quan RPA #từ tính #hiệu chỉnh không địa phương
CHARMM: Một chương trình cho tính toán năng lượng vĩ mô, tối ưu hóa và động lực học Dịch bởi AI
Journal of Computational Chemistry - Tập 4 Số 2 - Trang 187-217 - 1983
Tóm tắtCHARMM (Hóa học tại Harvard Macromolecular Mechanics) là một chương trình máy tính linh hoạt cao sử dụng các hàm năng lượng thực nghiệm để mô phỏng các hệ thống vĩ mô. Chương trình có thể đọc hoặc tạo mô hình cấu trúc, tối ưu hóa năng lượng cho chúng bằng kỹ thuật đạo hàm bậc nhất hoặc bậc hai, thực hiện mô phỏng chế độ bình thường hoặc động lực học phân tử,...... hiện toàn bộ
#CHARMM #hóa học vĩ mô #tối ưu hóa năng lượng #động lực học phân tử #mô phỏng hệ thống vĩ mô
Kiến Thức của Doanh Nghiệp, Khả Năng Kết Hợp, và Nhân Bản Công Nghệ Dịch bởi AI
Organization Science - Tập 3 Số 3 - Trang 383-397 - 1992
Làm thế nào chúng ta nên hiểu tại sao doanh nghiệp tồn tại? Một quan điểm phổ biến đã cho rằng chúng nhằm kiểm soát chi phí giao dịch phát sinh từ động lực tự lợi của cá nhân. Trong bài viết này, chúng tôi phát triển luận điểm rằng điều mà doanh nghiệp làm tốt hơn thị trường là chia sẻ và chuyển tải kiến thức của cá nhân và nhóm trong một tổ chức. Kiến thức này bao gồm thông tin (ví dụ: a...... hiện toàn bộ
#doanh nghiệp #kiến thức #tổ chức #hợp tác #nhân bản công nghệ #đổi mới #thị trường #khả năng
Giới Hạn Cân Bằng Chi Tiết của Hiệu Suất của Pin Năng Lượng Mặt Trời p-n Junction Dịch bởi AI
Journal of Applied Physics - Tập 32 Số 3 - Trang 510-519 - 1961
Để tìm ra giới hạn lý thuyết tối đa cho hiệu suất của các bộ chuyển đổi năng lượng mặt trời tiếp giáp p-n, một hiệu suất giới hạn, được gọi là giới hạn cân bằng chi tiết của hiệu suất, đã được tính toán cho một trường hợp lý tưởng trong đó cơ chế tái hợp duy nhất của các cặp điện tử - lỗ là phát xạ, như yêu cầu bởi nguyên tắc cân bằng chi tiết. Hiệu suất cũng được tính cho trường hợp mà tá...... hiện toàn bộ
#hiệu suất #pin năng lượng mặt trời #tiếp giáp p-n #tái hợp #cân bằng chi tiết
Giải thích khả năng động: bản chất và nền tảng vi mô của hiệu suất doanh nghiệp (bền vững) Dịch bởi AI
Strategic Management Journal - Tập 28 Số 13 - Trang 1319-1350 - 2007
Tóm tắtBài viết này dựa trên các khoa học xã hội và hành vi với nỗ lực xác định bản chất và nền tảng vi mô của các khả năng cần thiết để duy trì hiệu suất doanh nghiệp vượt trội trong một nền kinh tế mở có sự đổi mới nhanh chóng và nguồn lực phát minh, đổi mới và khả năng sản xuất phân tán toàn cầu. Các khả năng động cho phép các doanh nghiệp tạo ra, triển khai và ...... hiện toàn bộ
Nhận diện tiên đoán tế bào ung thư vú có khả năng hình thành khối u Dịch bởi AI
Proceedings of the National Academy of Sciences of the United States of America - Tập 100 Số 7 - Trang 3983-3988 - 2003
Ung thư vú là loại ung thư phổ biến nhất ở phụ nữ Hoa Kỳ, gây ra hơn 40.000 cái chết mỗi năm. Các khối u vú này bao gồm những dân số tế bào ung thư vú có nhiều kiểu hình đa dạng. Sử dụng mô hình trong đó các tế bào ung thư vú người được nuôi cấy trong chuột suy giảm miễn dịch, chúng tôi nhận thấy rằng chỉ một số ít tế bào ung thư vú có khả năng hình thành khối u mới. Chúng tôi...... hiện toàn bộ
#Ung thư vú #tế bào gây u #CD44 #CD24 #Dấu mốc bề mặt tế bào #Chuột suy giảm miễn dịch #Khối u mới #Liệu pháp ung thư
Tổng số: 6,227   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10